Có 3 kết quả:

精粮 jīng liáng ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄤˊ精糧 jīng liáng ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄤˊ精良 jīng liáng ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄤˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

refined grain (rice, wheat etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

refined grain (rice, wheat etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) excellent
(2) of superior quality

Bình luận 0